--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sea squill chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chầu chực
:
To attend upon (a mandarin..)
+
bargain
:
sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bánto make a bargain with somebody mặc cả với ai
+
xẹo
:
slanting
+
lươn khươn
:
Drag on, drag one's feetlươn khươn không chịu trả nợTo drag one's feet and refuse to pay one's debt
+
common coral tree
:
loài cây nhỏ, có nhiều gai ở Nam Mỹ, hoa đơn hoặc hoa cụm có màu đỏ tười hay đỏ thẫm.